Việt
Mẫu thử nghiệm
mẫu thử
vật làm mẫu / lấy mẫu
mẫu
sự lấy mẫu ngẫu nhiên
sự kiểm tra vết
lấy mẫu ngẫu nhiên
sự giữ binh tĩnh
sự thủ thách
sự kiểm tra chọn lọc
sự kiểm tra theo xác suất
Anh
Sample
random check
random sampling
spot check
aliquot
Đức
Stichprobe
Probe
Abtastwert
Aliquote
aliquoter Teil
Muster
Warenprobe
Pháp
échantillon
echantillonage
eine Stichprobe machen
kiểm tra tính bình tĩnh.
Aliquote, aliquoter Teil (Stoffportion als Bruchteil einer Gesamtmenge); (sample/spot sample) Stichprobe
sample
Muster, Probe (Teilmenge eines zu untersuchenden Stoffes); (specimen) Probe, Warenprobe; (spot sample/aliquot) Stichprobe
Abtastwert,Probe,Stichprobe /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abtastwert; Probe; Stichprobe
[EN] sample
[FR] échantillon
stichprobe /die/
sự kiểm tra chọn lọc; sự kiểm tra theo xác suất (để rút ra kết luận tổng quát);
Probe,Stichprobe
Probe, Stichprobe
Stichprobe /í =, -n/
sự giữ binh tĩnh, sự thủ thách; eine Stichprobe machen kiểm tra tính bình tĩnh.
[EN] random sampling
[VI] lấy mẫu ngẫu nhiên
Stichprobe /f/M_TÍNH/
[VI] mẫu
Stichprobe /f/THAN/
[EN] random sampling, spot check
[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên, sự kiểm tra vết
Stichprobe /f/CT_MÁY, CH_LƯỢNG, V_THÔNG, (chất lượng)/
[DE] Stichprobe
[EN] Sample
[VI] mẫu thử, vật làm mẫu / lấy mẫu
[VI] Mẫu thử nghiệm
[EN] random check