Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Stichproben
[EN] random sampling
[VI] lấy mẫu ngẫu nhiên
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Stichprobe
[EN] random sampling
[VI] lấy mẫu ngẫu nhiên
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
random sampling
lấy mẫu ngẫu nhiên
random sampling
lấy mẫu ngẫu nhiên