TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

random sampling

sự lấy mẫu ngẫu nhiên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lấy mẫu ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự kiểm tra vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách lấy mẫu tùy ý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chọn mẫu ngẫu nhiên

 
Từ điển phân tích kinh tế

điều tra ngẫu nhiên

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

random sampling

random sampling

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

spot check

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

random sampling

Stichprobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

stochastische Abtastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zufällige Stichprobenauswahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zufällige Stichprobenentnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zufallsgestreutescStichprobenverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zufallsprobenahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zufallsstichprobenuntersuchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stichproben

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Stichproben

[EN] random sampling

[VI] lấy mẫu ngẫu nhiên

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Stichprobe

[EN] random sampling

[VI] lấy mẫu ngẫu nhiên

Từ điển phân tích kinh tế

random sampling

chọn mẫu ngẫu nhiên

random sampling /thống kê/

điều tra ngẫu nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

random sampling

lấy mẫu ngẫu nhiên

random sampling

sự lấy mẫu ngẫu nhiên

random sampling /điện/

cách lấy mẫu tùy ý

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stochastische Abtastung /f/V_THÔNG/

[EN] random sampling

[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên

zufällige Stichprobenauswahl /f/TOÁN/

[EN] random sampling

[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên

zufällige Stichprobenentnahme /f/TOÁN/

[EN] random sampling

[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên

zufallsgestreutescStichprobenverfahren /nt/HOÁ/

[EN] random sampling

[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên

Zufallsprobenahme /f/CH_LƯỢNG/

[EN] random sampling

[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên

Zufallsstichprobenuntersuchung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] random sampling

[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên

Stichprobe /f/THAN/

[EN] random sampling, spot check

[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên, sự kiểm tra vết

Tự điển Dầu Khí

random sampling

o   sự lấy mẫu ngẫu nhiên