stochastische Abtastung /f/V_THÔNG/
[EN] random sampling
[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên
zufällige Stichprobenauswahl /f/TOÁN/
[EN] random sampling
[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên
zufällige Stichprobenentnahme /f/TOÁN/
[EN] random sampling
[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên
zufallsgestreutescStichprobenverfahren /nt/HOÁ/
[EN] random sampling
[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên
Zufallsprobenahme /f/CH_LƯỢNG/
[EN] random sampling
[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên
Zufallsstichprobenuntersuchung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] random sampling
[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên
Stichprobe /f/THAN/
[EN] random sampling, spot check
[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên, sự kiểm tra vết