Việt
sự chọn ngẫu nhiên
chọn ngẫu nhiên
sự lấy mẫu ngẫu nhiên
Anh
random selection
Đức
Random-Selektion
Zufallsauswahl
Pháp
sélection au hasard
random selection /điện tử & viễn thông/
random selection /SCIENCE/
[DE] Random-Selektion; Zufallsauswahl
[EN] random selection
[FR] sélection au hasard