Việt
sự thử lô
sự kiểm tra lấy mẫu
sự thử mẫu ngẫu nhiên
Kiém tra mỉu ngẫu nhiên
sự lấy mẫu ngẫu nhiên
Anh
batch test
sampling inspection
Đức
Stichprobenprüfung
[VI] sự thử mẫu ngẫu nhiên, sự thử lô, sự kiểm tra lấy mẫu
[EN] Sampling inspection
[VI] Kiém tra mỉu ngẫu nhiên, sự thử lô, sự lấy mẫu ngẫu nhiên
[EN] Sampling Inspection
Stichprobenprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] batch test, sampling inspection
[VI] sự thử lô, sự kiểm tra lấy mẫu
batch test, sampling inspection