Việt
sự kiểm tra tùy chọn
sự kiểm tra vết
kiểm nghiệm bằng phương pháp nhỏ giọt
sự lấy mẫu ngẫu nhiên
Anh
spot check
random sampling
Đức
Stichprobe
Stichprobe /f/THAN/
[EN] random sampling, spot check
[VI] sự lấy mẫu ngẫu nhiên, sự kiểm tra vết
kiểm nghiệm bằng phương pháp nhỏ giọt (xác định hàm lượng C trong thép)
kiểm tra ngẫu nhiên Việc lựa chọn ngẫu nhiên một sản phẩm nào đó để kiểm tra. Kết quả kiểm tra này sẽ cho biết chất lượng - tất nhiên mang tính xác suất - của loạt sản phẩm được sản suất.