Probe /f/TH_BỊ/
[EN] specimen
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/THAN, C_DẺO/
[EN] sample, specimen
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/CT_MÁY/
[EN] specimen, test specimen
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/CƠ/
[EN] specimen
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/L_KIM/
[EN] representative sample, sample
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/V_LÝ/
[EN] sample
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/CH_LƯỢNG/
[EN] sample, test, specimen
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] sample
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/KT_DỆT/
[EN] trial
[VI] sự thử nghiệm
Probe /f/KTC_NƯỚC/
[EN] sample
[VI] mẫu thử
Probe /f/KTC_NƯỚC/
[EN] sampling
[VI] sự lấy mẫu