Việt
thực nghiệm
thí nghiệm
thí nghiệm field ~ thực nghiệm ngoài trời
Cuộc thử nghiệm
thực nghiệm // làm thực nghiệm
sự thực nghiệm
sự thí nghiệm
thí nghiẹm
Anh
Experiment
Đức
Versuch
Probe
Pháp
expérience scientifique
expérimentation
Experiment /nt/V_LÝ/
[EN] experiment
[VI] thí nghiệm
experiment /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Experiment; Versuch
[FR] expérience scientifique; expérimentation
experiment
thí nghiẹm, thực nghiệm
sự thực nghiệm, sự thí nghiệm
thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm
Thực nghiệm
thực nghiệm, thí nghiệm field ~ thực nghiệm ngoài trời
o thí nghiệm, thực nghiệm
§ closed chamber experiment : thí nghiệm trong buồng kín
v. to test; n. a test or trial carried out to prove if an idea is true or false, or to discover something
[DE] Experiment
[EN] Experiment