trial
sự khử, sự thí nghiệm, sự thăm dò, sự thử nghiệm
test
1. sự thí nghiệm, sự thử nghiệm 2. mẫu thử, mẫu phân tích; sự lấy mẫu thử 3. vỏ, vỏ ngoài accelerated ~ thí nghiệm gia tốc accuracy ~ sự kiểm tra độ chính xác acid ~ sự thử nghiệm axit advolute ~ vỏ cuộn ngược agglutinated ~ vỏ dính kết arborescent ~ vỏ dạng cây bead ~ sự thử nghiệm hạt bending ~ thí nghiệm uốn, sự thử nghiệm độ cằn biconvex ~ vỏ hai mặt lồi biserial ~ vỏ hai dãy capillary water ~ sự thử nghiệm nước mao dẫn check ~ sự thử kiểm tra close coiled ~ vỏ xoắn kín completely involute ~ vỏ cuộn ôm kín compression ~ thí nghiệm nén, sự thử nghiệm bằng nén ép crude ~ mẫu thô deeply umbilicate ~ vỏ rốn sâu deep(sounding) ~ thí nghiệm đo sâu dichotomously branched ~ vỏ phân nhánh đôi drill-off ~ sự thử nghiệm khả năng khoan dynamic ~ thí nghiệm động lực endogastric ~ vỏ bụng trong (ở Cúc đá) exogastric ~ vỏ bụng ngoài (ở Cúc đá) fan-shaped ~ vỏ hình quạt field ~ thí nghiệm hiện truờng fistulose ~ vỏ mấu ống flabelliform ~ vỏ hình quạt flame ~ sự thử nghiệm bằng ngọn lửa flaring ~ vỏ xoắn quạt floc ~ mẫu phân tích sự kết bông flow ~ sự thử nghiệm dòng chảy frondicularian ~ vỏ trạc đôi, vỏ kiểu frondicularia grindability ~ thí nghiệm độ nghiền gyrocone ~ vỏ xoắn ruỗi hammer ~ sự thử nghiệm bằng búa hardness ~ sự thử nghiệm độ cứng rắn helicoid ~ vỏ xoắn ốc impact ~ sự thử nghiệm bằng va chạm laboratory ~ sự thử nghiệm của phòng xét nghiệm lens ~ sự kiểm nghiệm thấu kính map accuracy ~ sự kiểm tra độ chính xác của bản đồ papillate ~ vỏ có khảm hạt parent ~ vỏ mẹ penetration ~ sự xác định độ xuyên thấu planispiral ~ vỏ xoắn phẳng, vỏ xoắn bằng planoconvex ~ vỏ lồi phẳng plastic range ~ sự thử giới hạn dẻo production ~ sự thử nghiệm sản phẩm (dầu hoả) prosiphonate ~ vỏ sifon trước (vỏ Cúc đá có phễu ống hướng về trước) pseudoplanispiral ~ vỏ giả xoắn phẳng ( vỏ có đuờng tâm các vòng xoắn nằm trong một mặt phẳng nhưng không bị cắt đối xứng qua mặt phẳng này) rapid ~ phép thử nhanh secretionary ~ vỏ phân tiết sensitometric ~ sự thử độ (tăng) nhạy shear ~ sự thử nghiệm bằng cọ mòn shearing ~ thí nghiệm cắt siliceous ~ vỏ silic simple aperture ~ vỏ một lỗ (ở Trùng lỗ) siphonotomatuos ~ vỏ miệng siphon ( ở Chân b ụng) soil ~ sự lấy mẫu đất stellate ~ vỏ hình sao strength ~ thí nghiệm độ bền (vật liệu) tensile ~ thí nghiệm kéo, sự thử nghiệm sức kéo torsion ~ thí nghiệm xoắn trial ~ sự thử sơ bộ tubercular ~ vỏ có mấu uncoiled ~ vỏ không cuộn uniserial rectilinear ~ vỏ một dãy trục thẳng