Việt
nghiên cứu
khảo sát
khảo cứu
thám sát
sự nghiên cứu
sự khảo sát
sự thám hiểm
sự tìm tòi
sự thí nghiệm
Anh
research
Đức
Erforschung
Abhandlung
Forschung
Untersuchung
Pháp
étude
Forschung, Untersuchung, Erforschung
Abhandlung,Erforschung
Abhandlung, Erforschung
Erforschung /die; -, -en/
sự nghiên cứu; sự khảo sát; sự thám hiểm; sự tìm tòi; sự thí nghiệm;
Erforschung /í =, -en/
sự] nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu, thám sát; thám hiểm, thăm dò, tìm tòi, điều tra; [sự] thủ, thí nghiệm, thủ nghiệm.