durchmustern /(durchmustern) vt/
(durchmustern) khảo sát, khảo cứu, xem xét kỹ.
Erforschung /í =, -en/
sự] nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu, thám sát; thám hiểm, thăm dò, tìm tòi, điều tra; [sự] thủ, thí nghiệm, thủ nghiệm.
ausstudieren /I vt/
1. học, học tập, nắm vững, tinh thông; 2. nghiên cúu, khảo cứu, tìm hiểu; II vi học xong, kết thúc khóa học.
erforschbar /a/
được] nghiên cúu, xem xét, khảo cứu, khảo nghiệm, có thể nhận thúc được, có thể hiểu được.
Studie /f =, -n/
1. [bản, bức] phác thảo, phác họa, vẽ phác, vẽ thảo; 2. [sự] nghiên cứu, khảo cứu, khảo sát, khảo nghiêm.
kundschaften /vt/
tim hiểu, dò hỏi, dò xét, dò la, nghiên cứu, khỏa sát, khảo cứu, thám sát.
erforschen /vt/
1. nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu, thám sát; thám hiểm, thăm dò, tìm tòi, điều tra; -hử, thí nghiêm; thủ nghiệm, thử thách; 2. tìm hiểu cặn kẽ, dò hỏi tưòng tận, thăm dò.
Untersuchung /í =, -en/
í =, 1. [sự] nghiên cúu, khảo sát, khảo cứu; 2. [sự] khám xét, khám nghiệm, kiểm tra; 3. (luật) [sự] điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định.
Enquete /f =, -n/
1. [sự] khám xét, kiểm tra, điều tra, khám nghiệm, nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu; 2. tò khai, bản tự khai, bản ghi câu hỏi, bản khai lý lịch,
untersuchen /vt/
1. nghiên cứu, khảo cứu, khảo sát, thám sát; 2. khám xét, khám nghiệm, kiểm tra, điều tra; 3. (luật) điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định.
übersehen /vt/
1. nhìn chung, xem xét, quan sát, khảo cứu, nghiên cứu, bình luận, điểm qua, đưa mắt nhìn; 2. bỏ lô, bỏ nhỡ, để lỡ, để nhỡ, lõ, nhô; 3. nhìn qua ngón tay; (bei D) không chú ý, không nhận xét.