wegblicken /vi/
đưa mắt nhìn, trông, ngó; -
begucken /vt/
nhìn quanh, nhìn khắp, đưa mắt nhìn, xem xét, quan sát.
übersehen /vt/
1. nhìn chung, xem xét, quan sát, khảo cứu, nghiên cứu, bình luận, điểm qua, đưa mắt nhìn; 2. bỏ lô, bỏ nhỡ, để lỡ, để nhỡ, lõ, nhô; 3. nhìn qua ngón tay; (bei D) không chú ý, không nhận xét.