begucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nhìn quanh;
quan sát;
nhìn khắp;
đưa mắt nhìn;
xem xét (anschauen, betrachten);
xem xét kỹ lưỡng chiếc bì thư : den Umschlag von allen Seiten begucken đưa mắt nhìn nhau dò xét' , ich begucke mich im Spiegel: tôi ngắm mình trong gương. : sich einander begucken