umgucken
nhìn quanh, ngoái cổ nhìn.
umherblicken /vi/
nhìn quanh, ngó quanh, quan sát xung quanh; nach j-m - ngó nghiêng tìm kiếm ai; umher
umschauen
1. (nach D) ngoái cổ nhìn, ngoảnh lại nhìn; sich nach j -m umschauen (sich) ngoảnh lại tìm ai; 2. nhìn quanh, ngó quanh.
begucken /vt/
nhìn quanh, nhìn khắp, đưa mắt nhìn, xem xét, quan sát.
umblicken
nhìn quanh, ngó quanh, ngoảnh lại, ngoái lại, nhìn lại đằng sau.
umsehen
1. ngoái lại sau, nhìn lại sau, ngoảnh lại nhìn; 2. nhìn quanh; 3. (in D) khám xét, xem xét, khám nghiệm, khám, nhìn kĩ, xem kĩ, quan sát; tìm hiểu, nghiên cứu, làm quen; 4. (nach D) tìm kiếm, nhìn tháy; trông thấy; sich nach Arbeit umsehen (sich) tìm việc.