umkehren /(sw. V.)/
xoay lại;
quay lại;
ngoảnh lại;
umblicken /sich (sw. V.; hat)/
ngoảnh lại;
ngoái lại;
nhìn lại đằng sau;
umwenden /(unr. V.) (sich; wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/
ngoái cổ;
ngoảnh lại;
ngoảnh cổ;
ngoảnh mặt (sich umdrehen);
umdrehen /(sw. V.)/
quay người;
xoay người;
quay đầu;
ngoái cổ;
quay lưng;
ngoảnh cổ;
ngoảnh mặt;
ngoảnh lại;
ngoái lại;
ngoảnh lại nhìn một phụ nữ. : sic/i nach einer Frau umdrehen