TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoảnh cổ

ngoái cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoái lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngoảnh cổ

umwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

'Kleiner Knirps,' sagte der Prinz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt fort, ohne sich weiter umzusehen.

Hoàng tử đáp:- Đồ lùn oắt con! Điều đó không có dính líu gì đến mày cả! Rồi chàng cứ thế phóng ngựa đi, không thèm ngoảnh cổ lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sic/i nach einer Frau umdrehen

ngoảnh lại nhìn một phụ nữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwenden /(unr. V.) (sich; wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/

ngoái cổ; ngoảnh lại; ngoảnh cổ; ngoảnh mặt (sich umdrehen);

umdrehen /(sw. V.)/

quay người; xoay người; quay đầu; ngoái cổ; quay lưng; ngoảnh cổ; ngoảnh mặt; ngoảnh lại; ngoái lại;

ngoảnh lại nhìn một phụ nữ. : sic/i nach einer Frau umdrehen