kreisen /(sw. V.)/
(Turnen) xoay tròn người;
quay người;
kehren /(sw. V.)/
quay người;
xoay người;
đổi hướng;
chuyển biến;
: trở về, quay về buầm xoay theo hướng gió : das Segel kehrt sich nach dem Wind quay lưng lại (với ai, việc gì), không quan tâm đến nữa. : sich an etw. nicht kehren
umdrehen /(sw. V.)/
quay người;
xoay người;
quay đầu;
ngoái cổ;
quay lưng;
ngoảnh cổ;
ngoảnh mặt;
ngoảnh lại;
ngoái lại;
ngoảnh lại nhìn một phụ nữ. : sic/i nach einer Frau umdrehen