TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay người

xoay tròn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoái cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoái lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quay người

kreisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach der Lage der Zähne zur Drehachse unterscheidet man in geradverzahnte, schrägverzahnte, pfeilverzahnte und hypoidverzahnte Zahnräder (Bild 1).

Tùy theo vị trí của răng so với trục quay, người ta phân biệt các loại bánh răng với răng thẳng, răng nghiêng, răng chữ V và răng hypoid (răng xoắn) (Hình 1).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er dreht sich um und tritt nochmals ans Fenster.

Anh quay người, tới bên cửa sổ lần nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He turns and walks back to the window.

Anh quay người, tới bên cửa sổ lần nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở về, quay về

das Segel kehrt sich nach dem Wind

buầm xoay theo hướng gió

sich an etw. nicht kehren

quay lưng lại (với ai, việc gì), không quan tâm đến nữa.

sic/i nach einer Frau umdrehen

ngoảnh lại nhìn một phụ nữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreisen /(sw. V.)/

(Turnen) xoay tròn người; quay người;

kehren /(sw. V.)/

quay người; xoay người; đổi hướng; chuyển biến;

: trở về, quay về buầm xoay theo hướng gió : das Segel kehrt sich nach dem Wind quay lưng lại (với ai, việc gì), không quan tâm đến nữa. : sich an etw. nicht kehren

umdrehen /(sw. V.)/

quay người; xoay người; quay đầu; ngoái cổ; quay lưng; ngoảnh cổ; ngoảnh mặt; ngoảnh lại; ngoái lại;

ngoảnh lại nhìn một phụ nữ. : sic/i nach einer Frau umdrehen