Việt
quay lưng
quay người
xoay người
quay đầu
ngoái cổ
ngoảnh cổ
ngoảnh mặt
ngoảnh lại
ngoái lại
Đức
sich entgegen drehen
umdrehen
Darauf kehrte sie ihm den Rücken zu und eilte mit ihren zwei stolzen Töchtern fort.
Nói rồi mụ quay lưng, cùng hai đứa con kiêu ngạo vội vã ra đi.
sic/i nach einer Frau umdrehen
ngoảnh lại nhìn một phụ nữ.
umdrehen /(sw. V.)/
quay người; xoay người; quay đầu; ngoái cổ; quay lưng; ngoảnh cổ; ngoảnh mặt; ngoảnh lại; ngoái lại;
ngoảnh lại nhìn một phụ nữ. : sic/i nach einer Frau umdrehen
sich entgegen drehen, quay phim einen Film drehen.