TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoảnh mặt

ngoảnh mặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoái cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoảnh cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoái lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngoảnh mặt

wegschauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wegsehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verraten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sic/i nach einer Frau umdrehen

ngoảnh lại nhìn một phụ nữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwenden /(unr. V.) (sich; wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/

ngoái cổ; ngoảnh lại; ngoảnh cổ; ngoảnh mặt (sich umdrehen);

umdrehen /(sw. V.)/

quay người; xoay người; quay đầu; ngoái cổ; quay lưng; ngoảnh cổ; ngoảnh mặt; ngoảnh lại; ngoái lại;

ngoảnh lại nhìn một phụ nữ. : sic/i nach einer Frau umdrehen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoảnh mặt

wegschauen vi, wegsehen vi; (ngb) verraten vt