kreisen /(sw. V.)/
(hat/ist) quay;
xoay chuyển động vòng tròn;
die Erde kreist um die Sonne : trái đất quay chung quanh mặt trời.
kreisen /(sw. V.)/
(hat/ist) tuần hoàn;
luân chuyển;
luân lưu;
lưu thông;
das Blut kreist in den Adem : máu tuần hoàn trong huyết quân.
kreisen /(sw. V.)/
(Turnen) xoay tròn người;
quay người;
kreisen /(sw. V.)/
(hat) quay;
xoay;
die Armen kreisen : xoay cánh tay.