umkreisen /vt/DHV_TRỤ/
[EN] orbit
[VI] bay theo quỹ đạo
Umlaufbahn /f/V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] orbit
[VI] quỹ đạo
umlaufen /vt/VT&RĐ/
[EN] orbit
[VI] chuyển động theo quỹ đạo
kreisen /vi/DHV_TRỤ/
[EN] orbit
[VI] bay theo quỹ đạo
Orbit /m/DHV_TRỤ/
[EN] orbit
[VI] quỹ đạo
Bahn /f/V_LÝ/
[EN] orbit, path, trajectory
[VI] quỹ đạo, đường đi