umkreisen /(sw. V.; hat)/
bao bọc;
vây quanh;
bao quanh;
xúm quanh;
bao phủ;
umkreisen /(sw. V.; hat)/
xoay;
quay;
quay tròn;
quay tít;
xoay quanh;
die Planeten umkreisen die Sonne : các hành tinh xoay quanh mặt trời seine Gedanken umkreisten das Thema : (nghĩa bóng) những ý nghĩ của anh ta xoay quanh một vấn đề.