kreiseln /ĩ vi/
1. quay tròn, quay tít, xoay; 2. chơi đảnh quay, cho quay; II vt quay, xoay;
schwenken /I vt/
1. vẫy, phắt, phe phẩy, ve vẩy, khoát, vung vẩy, hoa, khoa, huơ; 2. xuay, quay, quay tròn, quay tít; 3. xả, giũ, chao (quần áo); II vi (h, s) quay, xoay, vặn, xây, đổi chiều, đổi hưóng; (nghĩa bóng) thay đổi cách nghĩ; links schwenkt! bên trái, quay! Schwenkkran m -s, -krâne cần trục xoay.
wirbeln /vi/
1. quay, xoay, quay tròn, quay tít; 2. chạy vèo vèo, leo vút, bay nhanh, lưót nhanh; 3. đánh một hồi (tróng); 4. sôi, sôi réo, sôi sùng sục; 5. cuồn cuộn bóc lên (khói, bụi).