dahineilen /vi (/
1. đi vùn vụt, chạy vụt, phóng nhanh, lao vút, phi nhanh, chạy vèo vèo; 2. trôi qua vùn vụt (về thôi gian).
wirbeln /vi/
1. quay, xoay, quay tròn, quay tít; 2. chạy vèo vèo, leo vút, bay nhanh, lưót nhanh; 3. đánh một hồi (tróng); 4. sôi, sôi réo, sôi sùng sục; 5. cuồn cuộn bóc lên (khói, bụi).