TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy vèo vèo

chạy vèo vèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt nhanh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vùn vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua vùn vụt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay tít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưót nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh một hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi réo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sùng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồn cuộn bóc lên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạy vèo vèo

abfegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahineilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wirbeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem Motorrad abfegen

phóng mô tô vụt đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahineilen /vi (/

1. đi vùn vụt, chạy vụt, phóng nhanh, lao vút, phi nhanh, chạy vèo vèo; 2. trôi qua vùn vụt (về thôi gian).

wirbeln /vi/

1. quay, xoay, quay tròn, quay tít; 2. chạy vèo vèo, leo vút, bay nhanh, lưót nhanh; 3. đánh một hồi (tróng); 4. sôi, sôi réo, sôi sùng sục; 5. cuồn cuộn bóc lên (khói, bụi).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfegen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) chạy vèo vèo; vụt qua; phóng nhanh; vọt nhanh đi;

phóng mô tô vụt đi. : mit dem Motorrad abfegen