Việt
chạy vèo vèo
vụt qua
phóng nhanh
vọt nhanh đi
Đức
abfegen
mit dem Motorrad abfegen
phóng mô tô vụt đi.
abfegen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy vèo vèo; vụt qua; phóng nhanh; vọt nhanh đi;
phóng mô tô vụt đi. : mit dem Motorrad abfegen