TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abfegen

quét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vèo vèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt nhanh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abfegen

abfegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schnee abfegen

quét dọn tuyết.

den Flur abfegen

quét hành lang cho sạch.

mit dem Motorrad abfegen

phóng mô tô vụt đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfegen /(sw. V.)/

(hat) (regional, bes nordd ) quét; quét dọn;

den Schnee abfegen : quét dọn tuyết.

abfegen /(sw. V.)/

(hat) (regional, bes nordd ) quét sạch;

den Flur abfegen : quét hành lang cho sạch.

abfegen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) chạy vèo vèo; vụt qua; phóng nhanh; vọt nhanh đi;

mit dem Motorrad abfegen : phóng mô tô vụt đi.