dahinfliegen /(st. V.; ist) (dichter.)/
(thời gian) trôi qua nhanh;
vụt qua (verfliegen);
wuchten /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) bay mạnh;
phóng mạnh;
vụt qua;
abfegen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy vèo vèo;
vụt qua;
phóng nhanh;
vọt nhanh đi;
phóng mô tô vụt đi. : mit dem Motorrad abfegen
durcheilen /(sw. V.; hat)/
phóng vội qua;
vút qua;
vụt qua;
lao qua;
chạy qua một cách hốì hả;
(nghĩa bóng) tin ẩy đã truyền nhanh khắp thế giới. : die Nachricht durcheilte die Welt