Việt
vút qua
lao qua
phóng vội qua
vụt qua
phóng qua
phi qua
chạy vụt qua
đi qua vội vàng
phi qua.
chạy qua một cách hốì hả
Đức
durcheilen
durchschießen II
die Nachricht durcheilte die Welt
(nghĩa bóng) tin ẩy đã truyền nhanh khắp thế giới.
durcheilen /(sw. V.; hat)/
phóng vội qua; vút qua; vụt qua; lao qua; chạy qua một cách hốì hả;
(nghĩa bóng) tin ẩy đã truyền nhanh khắp thế giới. : die Nachricht durcheilte die Welt
durchschießen II /vi (s)/
phóng qua, vút qua, lao qua, phi qua, chạy vụt qua; thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra, thắm thoát trôi qua.
durcheilen /vt/
đi qua vội vàng, phóng vội qua, vút qua, vụt qua, lao qua, phi qua.