TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durcheilen

đi qua vội vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng vội qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vút qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hề dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy qua một cách hốì hả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durcheilen

durcheilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist durch die Bahnhofshalle durchgeeilt

ông ta băng nhanh qua phòng đại nhà ga. 2

die Nachricht durcheilte die Welt

(nghĩa bóng) tin ẩy đã truyền nhanh khắp thế giới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durcheilen /(sw. V.; ist)/

đi qua vội vàng; không hề dừng lại;

er ist durch die Bahnhofshalle durchgeeilt : ông ta băng nhanh qua phòng đại nhà ga. 2

durcheilen /(sw. V.; hat)/

phóng vội qua; vút qua; vụt qua; lao qua; chạy qua một cách hốì hả;

die Nachricht durcheilte die Welt : (nghĩa bóng) tin ẩy đã truyền nhanh khắp thế giới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durcheilen /vt/

đi qua vội vàng, phóng vội qua, vút qua, vụt qua, lao qua, phi qua.