Việt
đi qua vội vàng
không hề dừng lại
Đức
durcheilen
er ist durch die Bahnhofshalle durchgeeilt
ông ta băng nhanh qua phòng đại nhà ga. 2
durcheilen /(sw. V.; ist)/
đi qua vội vàng; không hề dừng lại;
ông ta băng nhanh qua phòng đại nhà ga. 2 : er ist durch die Bahnhofshalle durchgeeilt