Việt
phóng vội qua
vút qua
vụt qua
lao qua
đi qua vội vàng
phi qua.
chạy qua một cách hốì hả
Đức
durcheilen
die Nachricht durcheilte die Welt
(nghĩa bóng) tin ẩy đã truyền nhanh khắp thế giới.
durcheilen /(sw. V.; hat)/
phóng vội qua; vút qua; vụt qua; lao qua; chạy qua một cách hốì hả;
(nghĩa bóng) tin ẩy đã truyền nhanh khắp thế giới. : die Nachricht durcheilte die Welt
durcheilen /vt/
đi qua vội vàng, phóng vội qua, vút qua, vụt qua, lao qua, phi qua.