wegfliegen /vi (s)/
bay đi, trôi qua, vút qua; weg
durchschießen II /vi (s)/
phóng qua, vút qua, lao qua, phi qua, chạy vụt qua; thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra, thắm thoát trôi qua.
fortschießen /I vt bắn trả, bắn lại; II vi/
1. (h) tiép tục bắn; 2. (s) phóng đi nhanh, lao đi vùn vụt, vút qua; -
durcheilen /vt/
đi qua vội vàng, phóng vội qua, vút qua, vụt qua, lao qua, phi qua.
blitzen /I vi/
1. ánh lôn, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; sáng bóng; 2. (s) lóe lên, thoáng qua, phóng qua, vút qua, lưỏt qua, lóe lên; II vimp: es blitzt chóp lóe lên.
huschen /vi (s)/
đi vụt qua, lẻn vào, thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy a, luót qua, vút qua, phớt qua; hin und her huschen chạy lăng xăng, chạy tói chạy lui.