Việt
phóng qua
vút qua
lao qua
phi qua
chạy vụt qua
Đức
durchschießen II
durchschießen II /vi (s)/
phóng qua, vút qua, lao qua, phi qua, chạy vụt qua; thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra, thắm thoát trôi qua.