Việt
chạy vụt qua
chạy vượt lên
chạy nhanh qua
phóng vụt qua 2
phóng qua
vút qua
lao qua
phi qua
Đức
vorbeiziehen
Durchquerung
durchschießen II
in der letzten Minute zog der Konkurrent an ihm vorbei
vào phút cuối, đối thủ bắt Kịp afìh ta và chạy vượt lèn.
durchschießen II /vi (s)/
phóng qua, vút qua, lao qua, phi qua, chạy vụt qua; thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra, thắm thoát trôi qua.
vorbeiziehen /diễu qua ai/cái gì; an der Ehrentribüne vorbeiziehen/
(Sport) chạy vượt lên; chạy vụt qua (Überholen);
vào phút cuối, đối thủ bắt Kịp afìh ta và chạy vượt lèn. : in der letzten Minute zog der Konkurrent an ihm vorbei
Durchquerung /die; -en/
chạy nhanh qua; chạy vụt qua; phóng vụt qua 2;