Việt
chạy nhanh qua
chạy vụt qua.
chạy vụt qua
phóng vụt qua 2
phóng nhanh qua
chạy vùn vụt qua
Đức
durchrasen
Durchquerung
durchbrausen
der Zug brauste durch den kleinen Ort durch
con tàu chạy vùn vụt qua cái làng nhỏ. 1
Durchquerung /die; -en/
chạy nhanh qua; chạy vụt qua; phóng vụt qua 2;
durchbrausen /(sw. V.; ist)/
phóng nhanh qua; chạy nhanh qua; chạy vùn vụt qua;
con tàu chạy vùn vụt qua cái làng nhỏ. 1 : der Zug brauste durch den kleinen Ort durch
durchrasen /vi/
chạy nhanh qua, chạy vụt qua.