TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy vụt qua

chạy vụt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng vụt qua 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạy vụt qua

vorbeiziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchquerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschießen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der letzten Minute zog der Konkurrent an ihm vorbei

vào phút cuối, đối thủ bắt Kịp afìh ta và chạy vượt lèn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschießen II /vi (s)/

phóng qua, vút qua, lao qua, phi qua, chạy vụt qua; thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra, thắm thoát trôi qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeiziehen /diễu qua ai/cái gì; an der Ehrentribüne vorbeiziehen/

(Sport) chạy vượt lên; chạy vụt qua (Überholen);

vào phút cuối, đối thủ bắt Kịp afìh ta và chạy vượt lèn. : in der letzten Minute zog der Konkurrent an ihm vorbei

Durchquerung /die; -en/

chạy nhanh qua; chạy vụt qua; phóng vụt qua 2;