vorbeiziehen /(unr. V.; ist)/
kéo nhau đi ngang qua;
lần lượt diễu qua;
an jmdm./etw. :
vorbeiziehen /diễu qua ai/cái gì; an der Ehrentribüne vorbeiziehen/
lần lượt diễu qua khán đài;
vorbeiziehen /diễu qua ai/cái gì; an der Ehrentribüne vorbeiziehen/
(Sport) chạy vượt lên;
chạy vụt qua (Überholen);
in der letzten Minute zog der Konkurrent an ihm vorbei : vào phút cuối, đối thủ bắt Kịp afìh ta và chạy vượt lèn.