TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorbeiziehen

đi ngang qua .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo nhau đi ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần lượt diễu qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần lượt diễu qua khán đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vụt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorbeiziehen

vorbeiziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an jmdm./etw.

in der letzten Minute zog der Konkurrent an ihm vorbei

vào phút cuối, đối thủ bắt Kịp afìh ta và chạy vượt lèn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeiziehen /(unr. V.; ist)/

kéo nhau đi ngang qua; lần lượt diễu qua;

an jmdm./etw. :

vorbeiziehen /diễu qua ai/cái gì; an der Ehrentribüne vorbeiziehen/

lần lượt diễu qua khán đài;

vorbeiziehen /diễu qua ai/cái gì; an der Ehrentribüne vorbeiziehen/

(Sport) chạy vượt lên; chạy vụt qua (Überholen);

in der letzten Minute zog der Konkurrent an ihm vorbei : vào phút cuối, đối thủ bắt Kịp afìh ta và chạy vượt lèn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeiziehen /vi (s) (an D)/

vi (s) (an D) đi ngang qua (về cuộc biểu tình).