TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng qua

phóng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vụt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh lôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóng lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóe lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỏt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phóng qua

durchschießen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Funke springt über. Dadurch wird der Stromkreis über den Verteiler, die Wicklungen der Zündspule und die Batterie geschlossen.

Tia lửa điện phóng qua và khép kín mạch điện thứ cấp bao gồm ắc quy, cuộn dây đánh lửa, bộ chia điện và bugi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschießen II /vi (s)/

phóng qua, vút qua, lao qua, phi qua, chạy vụt qua; thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra, thắm thoát trôi qua.

blitzen /I vi/

1. ánh lôn, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; sáng bóng; 2. (s) lóe lên, thoáng qua, phóng qua, vút qua, lưỏt qua, lóe lên; II vimp: es blitzt chóp lóe lên.