TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoáng qua

thoáng qua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua loa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn ngủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chóng tàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ửng nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh như tên bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoang thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nghĩ ngợi lâu chút ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vụt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhè nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chút ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưdt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh lôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóng lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóe lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỏt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu loát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phút chốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiển cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù du

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lang thang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trốn tránh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ trốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đào tẩu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giai đoạn tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạm thời tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời khắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô thường.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạm thời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thoáng qua

transient

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fugitive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transitoriners

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thoáng qua

flüchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichthin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichthin .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flüchtiggehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sauseschritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ieise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberflächlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorüberhuschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die nadelförmigen Blätter einer Lärche hinter dem Museum erzittern leicht, als ein sanfter Wind durch den Baum weht.

Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.

In einer Welt mit einer veränderlichen Vergangenheit sind diese Erinnerungen Spreu im Wind, flüchtige Träume, Formen in den Wolken.

Trong một thế giới với quá khứ đổi thay thì những kỉ niệm này giống nhau như trấu trong gió, chỉ là những giấc mơ thoáng qua,a những hình thù trong đám mây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Behind the museum, the needled leaves of a larch gently shudder as a breeze moves through the tree.

Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.

In a world of shifting past, these memories are wheat in wind, fleeting dreams, shapes in clouds.

Trong một thế giới với quá khứ đổi thay thì những kỉ niệm này giống nhau như trấu trong gió, chỉ là những giấc mơ thoáng qua,a những hình thù trong đám mây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein zartes Rot überflog ihre Wangen

màu đỗ hồng ửng trên má nàng.

ein leiser Duft

một mùi hương thoang thoảng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transient

ngắn ngủi, tạm thời, thoáng qua, chóng tàn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transient

Thoáng qua, chóng tàn, phù du, lang thang

fugitive

Trốn tránh, bỏ trốn, đào tẩu, thoáng qua, phù du

transitoriners

Giai đoạn tính, tạm thời tính, thoáng qua, thời khắc, vô thường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorüberhuschen /vi (s) (an D)/

vi (s) (an D) đi vụt qua, thoáng qua; vorüber

leichthin /adv/

một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, thoáng qua, qua loa, lưdt qua, sơ qua; tiện đưòng, thoáng qua, qua loa, lưót qua, sơ qua; tiện đưòng, nhân thể, tiện thể.

blitzen /I vi/

1. ánh lôn, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; sáng bóng; 2. (s) lóe lên, thoáng qua, phóng qua, vút qua, lưỏt qua, lóe lên; II vimp: es blitzt chóp lóe lên.

flüchtig /I a/

1. trôi chảy, lưu loát, thông thạo, chạy trốn, tẩu thoát, trốn thoát; 2. lưdt qua, thoáng qua, ngắn ngủi, chốc lát, phút chốc; eine flüchtig e Zeichnung [büc] phác họa, phác thảo; 2. cẩu thả, lơ là, thiển cận, nông cạn; 4. (hóa) dễ bay hơi; II adv thoáng, tiện, nhân tiện, nhân thể, tiện thể, luôn tiện, vội vã, vội vàng, cập rập, tất bật, hấp tấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfliegen /(st. V.; hat)/

ửng nhẹ; thoáng qua;

màu đỗ hồng ửng trên má nàng. : ein zartes Rot überflog ihre Wangen

flüchtiggehen /(ỉandsch.)/

lướt qua; thoáng qua (im Vorübergehen, nebenbei);

Sauseschritt

(đùa) thoáng qua; nhanh như tên bắn;

Ieise /[laiza] (Adj.)/

thoang thoảng; thoáng qua; nhẹ nhàng;

một mùi hương thoang thoảng. : ein leiser Duft

oberflächlich /(Adj.)/

thoáng qua; không kỹ càng; không tỉ mỉ;

leichthin /(Adv.)/

không nghĩ ngợi lâu chút ít; sơ sơ; thoáng qua; qua loa; lướt qua; nhân thể; tiện thể;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoáng qua

thoáng qua

flüchtig (a), leichthin (a).