TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô thường

Vô thường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

không

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô ngã

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô lạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô tịnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Bất xác định tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dịch biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không cố định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không ổn định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không xác thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không xác tri

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bán tín bán nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự vật khả nghi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô thường

Impermanence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

annica

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

anitya

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

suffering

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

emptiness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

impermanence and non self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

no self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

no bliss

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

impurity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

uncertainty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô thường

die Vergänglichkeit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

annica

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

anitya

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uncertainty

Bất xác định tính, vô thường, dịch biến, không cố định, không ổn định, không xác thực, không xác tri, bán tín bán nghi, sự vật khả nghi.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô thường

impermanence

khổ,không,vô thường,vô ngã

suffering, emptiness, impermanence and non self

vô thường,khổ,không,vô ngã

impermanence, suffering, emptiness, no self

vô thường,vô lạc,vô ngã,vô tịnh

impermanence, no bliss, no self, impurity

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Vô thường

[VI] Vô thường

[DE] die Vergänglichkeit, annica (P), anitya (S)

[EN] Impermanence, annica (P), anitya (S)

Vô thường

[VI] Vô thường

[DE] die Vergänglichkeit

[EN] impermanence