TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch biến

Bất xác định tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dịch biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không cố định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không ổn định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không xác thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không xác tri

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bán tín bán nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự vật khả nghi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dịch biến

uncertainty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Z.B. der Rührmotor M01 läuft erst 2 s nachdem die Trübung einer Lösung (zeitbedingte Variable E) festgestellt wird an, und schaltet 10 s nach Verschwinden der Trübung wieder ab.

T.d. động cơ trộn M01 khởi động chạy 2 giây sau độ đục của dung dịch (biến số theo điều kiện thời gian E) được xác định và sẽ tắt 10 giây khi độ đục không còn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uncertainty

Bất xác định tính, vô thường, dịch biến, không cố định, không ổn định, không xác thực, không xác tri, bán tín bán nghi, sự vật khả nghi.