TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uncertainty

Bất trắc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Không chắc chắn

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tính bất định

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự không chắc chắn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Bất xác định tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dịch biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không cố định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không ổn định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không xác thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không xác tri

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bán tín bán nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự vật khả nghi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính không chắc chắn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Sự không chắc chắn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

uncertainty

Uncertainty

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

insecurity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
measurement uncertainty

measurement uncertainty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uncertainty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

uncertainty

Unsicherheit

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
measurement uncertainty

Messunsicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unsicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

uncertainty

Incertitude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
measurement uncertainty

incertitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incertitude de mesure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To float would indicate a slight uncertainty, while there is no uncertainty.

Vì kẽ hở đồng nghĩa với chao đảo. Không thể có chuyện chao đảo được.

Sitting in his chair, the young man steps hesitantly forward in time, only minutes into the future, shudders at the cold and uncertainty.

Ngồi trên ghế, anh ta ngập ngừng tiến tới trong thời gian, chỉ tiến vài phút thôi vào tương lai và anh ta rùng trước cái lạnh và sự bất trắc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

measurement uncertainty,uncertainty /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Messunsicherheit; Unsicherheit

[EN] measurement uncertainty; uncertainty

[FR] incertitude; incertitude de mesure

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

uncertainty,insecurity

[DE] Unsicherheit

[EN] uncertainty, insecurity

[FR] Incertitude

[VI] Sự không chắc chắn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

uncertainty

không chắc chắn

Trường hợp khi không có phân bố chuẩn có thể xảy ra tồn tại về một đặc tính của môi trường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unsicherheit /f/M_TÍNH/

[EN] uncertainty

[VI] tính bất định

Từ điển pháp luật Anh-Việt

uncertainty

; sự không chẳc chằn. [L| soạn thào toi nghĩa một tư liệu có the gây ra sự hùy bò (dì chúc, tặng dữ, bàng yêu sách)

Từ điển toán học Anh-Việt

uncertainty

tính bất định, tính không chắc chắn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uncertainty

Bất xác định tính, vô thường, dịch biến, không cố định, không ổn định, không xác thực, không xác tri, bán tín bán nghi, sự vật khả nghi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unsicherheit

uncertainty

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Uncertainty

Bất trắc

Từ điển phân tích kinh tế

uncertainty

bất trắc

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Uncertainty

Sự không chắc chắn.

Là một tình huống mà trong đó khả năng xuất hiện của một sự kiện sẽ không được biết, có nghĩa là không có phân phối xác suất gắn với kết cục.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Uncertainty

Bất trắc

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Unsicherheit

[EN] Uncertainty

[VI] Không chắc chắn (sự)