Việt
tính không chắc chắn
tính bất định
tính không xác thực
tính không đáng tin
tính đáng nghi
tính đáng ngờ
tính không rõ rệt
Anh
uncertainty
Đức
Unzuverlässigkeit
Unsicherheit
Fraglichkeit
Unzuverlässigkeit /die; -/
tính không chắc chắn; tính không xác thực;
Unsicherheit /die; -en/
tính không đáng tin; tính không chắc chắn;
Fraglichkeit /die; -, -en/
tính đáng nghi; tính đáng ngờ; tính không rõ rệt; tính không chắc chắn;
tính bất định, tính không chắc chắn