TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unsicherheit

Không chắc chắn

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sự không chắc chắn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tính bất định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắp bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡng lự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dứt khoát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không đáng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều không đoán trước được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều không chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lưỡng lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính do dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ngập ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unsicherheit

Uncertainty

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insecurity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

measurement uncertainty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unsicherheit

Unsicherheit

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Metzler Lexikon Philosophie
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Messunsicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unsicherheit

Incertitude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incertitude de mesure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Messunsicherheit,Unsicherheit /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Messunsicherheit; Unsicherheit

[EN] measurement uncertainty; uncertainty

[FR] incertitude; incertitude de mesure

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unsicherheit /die; -en/

(o PL) sự nguy hiểm; sự không an toàn;

Unsicherheit /die; -en/

tính không đáng tin; tính không chắc chắn;

Unsicherheit /die; -en/

điều không đoán trước được; điều không chắc chắn;

Unsicherheit /die; -en/

tính lưỡng lự; tính do dự; tính ngập ngừng; tính không dứt khoát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unsicherheit /f =, -en/

1. [sự] nguy hiểm; 2. [sự] không đáng tin, không chắc chắn, bắp bênh, lưỡng lự, do dự, ngập ngừng, không dứt khoát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unsicherheit /f/M_TÍNH/

[EN] uncertainty

[VI] tính bất định

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Unsicherheit

[DE] Unsicherheit

[EN] uncertainty, insecurity

[FR] Incertitude

[VI] Sự không chắc chắn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unsicherheit

uncertainty

Metzler Lexikon Philosophie

Unsicherheit

subjektiv Ausdruck für Unwissen in Bezug auf etwas und einen entsprechenden emotionalen Zustand, objektiv Ausdruck dafür, dass zukünftige Ereignisse noch nicht festgelegt sind. U. bezieht sich insbesondere auf den möglichen Eintritt eines Schadens infolge von Handlungen sowie auf dessen Art und Höhe. Drei Formen der U. können unterschieden werden: (1) Risiko: Wahrscheinlichkeit im Sinne der Häufigkeit sowie Art und Höhe des Schadens sind bekannt; (2) Ungewissheit: Art und Höhe des Schadens sind bekannt, nicht aber die Wahrscheinlichkeit seines Eintritts; (3) Unbestimmtheit: Weder die Art oder die Höhe des Schadens noch die Wahrscheinlichkeit für dessen Eintritt sind bekannt. Letztere ist insbesondere für Umweltsysteme relevant: z.B. fällt der Klimawandel infolge der Emission von Treibhausgasen unter diese Form von U.

ME

LIT:

  • E. Karni/D. Schmeidler: Utility Theory with Uncertainty. In: W. Hildenbrand/H. Sonnenschein: Handbook of Mathematical Economics. Bd. 4. Amsterdam 1991. Kap. 33
  • B. Wynne: Uncertainty and Environmental Learning. In: Global Environmental Change 2 (1992). S. 11127.
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Unsicherheit

[EN] Uncertainty

[VI] Không chắc chắn (sự)