Việt
Sai số của phép đo
Anh
Incertainty of measurement
measurement uncertainty
uncertainty
Đức
Messunsicherheit
Unsicherheit
Pháp
Incertitude de mesure
incertitude
incertitude,incertitude de mesure /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Messunsicherheit; Unsicherheit
[EN] measurement uncertainty; uncertainty
[FR] incertitude; incertitude de mesure
[EN] Incertainty of measurement
[VI] Sai số của phép đo
[FR] Incertitude de mesure
[VI] Phạm vi của những thay đổi xung quanh giá trị đo, trong phạm vi đó có trị số thực của đại lượng được đo.