Việt
Sự không chắc chắn
Anh
uncertainty
insecurity
measurement uncertainty
Đức
Unsicherheit
Messunsicherheit
Pháp
incertitude
incertitude de mesure
L’incertitude de la victoire
Tính chất không chắc chắn của thắng lợi.
Principe d'incertitude d’Heisenberg
Nguyên tắc nghi ngờ của Ầyxenbéc
Être dans l’incertitude
Ớ trong tâm trạng lưỡng lự.
incertitude,incertitude de mesure /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Messunsicherheit; Unsicherheit
[EN] measurement uncertainty; uncertainty
[FR] incertitude; incertitude de mesure
Incertitude
[DE] Unsicherheit
[EN] uncertainty, insecurity
[FR] Incertitude
[VI] Sự không chắc chắn
incertitude [ẼsERtityd] n. f. 1. Tính không chắc chắn, tình trạng bếp bênh. L’incertitude de la victoire: Tính chất không chắc chắn của thắng lợi. > LÝ Sự nghi ngơ (trong đo đạc). > VLÝHTNHẴN Principe d' incertitude d’Heisenberg: Nguyên tắc nghi ngờ của Ầyxenbéc (cho rằng không thể đo đồng thồi vị trí và tốc độ của một hạt nguyên tử). 2. Tinh trạng nghi ngơ, tâm trạng lưỡng lự. Être dans l’incertitude: Ớ trong tâm trạng lưỡng lự.