Việt
Bất trắc
Không chắc chắn
tính bất định
Sự không chắc chắn.
Bất xác định tính
vô thường
dịch biến
không cố định
không ổn định
không xác thực
không xác tri
bán tín bán nghi
sự vật khả nghi.
tính không chắc chắn
Sự không chắc chắn
Anh
Uncertainty
insecurity
measurement uncertainty
uncertainty
Đức
Unsicherheit
Messunsicherheit
Pháp
Incertitude
incertitude
incertitude de mesure
measurement uncertainty,uncertainty /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Messunsicherheit; Unsicherheit
[EN] measurement uncertainty; uncertainty
[FR] incertitude; incertitude de mesure
uncertainty,insecurity
[DE] Unsicherheit
[EN] uncertainty, insecurity
[FR] Incertitude
[VI] Sự không chắc chắn
không chắc chắn
Trường hợp khi không có phân bố chuẩn có thể xảy ra tồn tại về một đặc tính của môi trường.
Unsicherheit /f/M_TÍNH/
[EN] uncertainty
[VI] tính bất định
; sự không chẳc chằn. [L| soạn thào toi nghĩa một tư liệu có the gây ra sự hùy bò (dì chúc, tặng dữ, bàng yêu sách)
tính bất định, tính không chắc chắn
Bất xác định tính, vô thường, dịch biến, không cố định, không ổn định, không xác thực, không xác tri, bán tín bán nghi, sự vật khả nghi.
bất trắc
Là một tình huống mà trong đó khả năng xuất hiện của một sự kiện sẽ không được biết, có nghĩa là không có phân phối xác suất gắn với kết cục.
[EN] Uncertainty
[VI] Không chắc chắn (sự)