klapperig /(Adj.)/
không chắc chắn;
không bền;
butterweich /(Adj.)/
không chắc chắn;
không vững vàng (ohne Festigkeit);
unzuverlässig /(Adj.)/
không chắc chắn;
không xác thực (tin tức);
hypothetisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) giả thuyết;
còn mơ hồ;
không chắc chắn (fraglich, zweifelhaft);
duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/
(selten) không chắc chắn;
lờ mờ;
không rõ rặt (unbestimmt, undeutlich);
dahingestellt /chỉ dùng trong các cụm từ/
không chắc chắn;
chưa được xác định rõ ràng;
: (etw.)
unsicher /(Adj.)/
không an toàn;
không chắc chắn;
nguy hiểm (gefahrvoll, gefähr lich);
một vùng đất nguy hiềm : eine unsichere Gegend (đùa) lưu lại nơi nào để “quậy”. : einen Ort unsicher machen
unsicher /(Adj.)/
bấp bênh;
không chắc chắn;
không vững chắc;
những chỗ làm ngày càng bắp bènh. : die Arbeitsplätze werden immer un sicherer
diffus /[di’fu:s] (Àdj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) không rõ ràng;
không rành mạch;
không chắc chắn (unklar, ungeordnet, konturlos, ver - schwommen);
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
mỏng;
mảnh;
không vững chắc;
không chắc chắn;
những tấm ván mỏng : schwache Bretter băng còn quá mỏng dễ có thề chai trượt băng : das Eis ist noch zu schwach zum Schlittschuhlaufen kế hoạch có vài điểm không Ổn. : der Plan hat einige schwache Stellen
unsicher /(Adj.)/
không khẳng định;
không biết trước;
không chắc chắn;
một vụ dầu tư chưa biết chắc kết quả : ein Unternehmen mit unsicherem Ausgang một tương lai không chắc chắn. : eine unsichere Zukunft
problematisch /(Adj.)/
có vấn đề;
chưa xác minh;
không chắc chắn;
đáng ngờ (fraglich, zweifelhaft);
bedenklich /(Adj.)/
không đáng tin cậy;
không chắc chắn;
đáng ngờ;
mờ ám (zweifelhaft, fragwürdig);
thực hiện những thương vụ đáng ngại. : bedenk liche Geschäfte machen
unwahrscheinlich /(Adj.)/
không chắc chắn;
không chắc có thực;
không chắc sẽ xảy ra;
wanken /[’varjkon] (sw. V.)/
(hat) (geh ) dao động;
ngập ngừng;
chần chừ;
lưỡng lự;
không chắc chắn;
lung lay;
vị trí của ông ta bắt đầu lung lay. : seine Stellung begann zu wanken
wackelig,wacklig /(Adj.)/
(ugs ) run run;
run lẩy bẩy;
yếu ớt;
loạng choạng (ugs ) chần chừ;
do dự;
không chắc chắn;