TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diffus

khuếch tán

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyếch tán

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

phân tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

diffus

diffuse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diffused

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diffus

diffus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Streu...

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gestreut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

global

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

direkt

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

diffus

diffuser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

diffus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diffuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Kugelgeometrie (Bild 2) wird die Kunststoffprobe mittels einer weiß beschichteten Kugel diffus beleuchtet.

Với dạng hình cầu (Hình 2), mẫu chất dẻo đượcchiếu sáng khuếch tán bởi một khối cầ'u phủlớp màu trắng.

Das diffus reflektierte Licht wird für die Farbmessung und das gerichtete reflektierte Licht für die Bewertung des Glanzes verwendet.

Ánh sáng phản chiếu khuếch tán được sử dụng để đo màu sắc. Ánh sáng phản chiếu trực tiếp và có định hướng được dùng để đánh giá độ bóng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Strahlung,global,direkt,diffus

[EN] Radiation, global, direct, diffuse

[VI] Bức xạ, toàn cầu, trực tiếp, khuếch tán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streu...,diffus,gestreut /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Streu...; diffus; gestreut

[EN] diffuse; diffused

[FR] diffus; diffuse

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diffus /[di’fu:s] (Àdj.; -er, -este)/

(Physik, Chemie) khuếch tán; phân tán (unre - gelmäßig zerstteut);

diffus /[di’fu:s] (Àdj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) không rõ ràng; không rành mạch; không chắc chắn (unklar, ungeordnet, konturlos, ver - schwommen);

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Diffus

[DE] Diffus

[EN] Diffuse

[VI] khuyếch tán

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

diffuse

[DE] diffus

[VI] (vật lý) khuếch tán

[FR] diffuser